Characters remaining: 500/500
Translation

kèn trống

Academic
Friendly

Từ "kèn trống" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, liên quan đến âm nhạc phong tục tập quán.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa dân gian, người ta thường nói "tiếng kèn trống" để chỉ sự náo nhiệt, vui vẻ trong các dịp lễ hội.
  • Ngược lại, "tiếng kèn trống" trong bối cảnh tang lễ thể hiện sự tiếc thương, nghiêm trang.
Từ gần giống liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Nhạc cụ" (có thể chỉ chung cho tất cả các loại nhạc cụ khác), "âm nhạc" (nói chung về lĩnh vực âm thanh).
  • Từ liên quan: "Đám ma", "lễ tang", "lễ hội", "nhạc dân gian".
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Kèn" có thể được dùng riêng biệt để chỉ các loại nhạc cụ thổi.
  • "Trống" cũng có thể được dùng một mình để chỉ các loại nhạc cụ .
  1. d. 1. Nhạc cụ cổ nói chung. 2. Kèn trống thường sử dụng trong đám ma: Sống dầu đèn, chết kèn trống (tng).

Comments and discussion on the word "kèn trống"